Camera IP Mini PT Smart Hybird Light 4MP HIKVISION DS-2DE2C400MWG-E
– Camera 4MP, chuẩn nén H.265, H.265+, H.264, H.264+
– Góc quay ngang 0° to 345°, góc quay dọc 0° to 80°
– Hỗ trợ chế độ đèn thông minh Smart Hybrid Light
– Tính năng phát hiện người
– Ống kính 2.8/4mm
– Tầm xa hồng ngoại/Ánh sáng trắng 30m
– Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB , cho phép ghi video
– Tích hợp Micro
– Hỗ trợ dịch vụ Hik-connect, tên miền CameraDDNS
- Giao nhận & trả hàng
Delivery
Store delivery FREE
1-3 working days
Home or collection point from £35.00 FREE
On all your orders for home or collection point delivery
Returns
Return
We will accept exchanges and returns of unworn and unwashed garments within 30 days of the date of purchase (14 days during the sales period).
Returns in store FREE
Your return will usually be processed within a week to a week and a half. We’ll send you a Return Notification email to notify you once the return has been completed. Please allow 1-3 business days for refunds to be received to the original form of payment once the return has been processed.
- Gọi lại cho tôi
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS |
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
Shutter Time | 1/3 s to 1/100,000 s |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON),B/W: 0 Lux with IR |
Day & Night | IR cut filter |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 94°, vertical FOV 49°, diagonal FOV 114° 4 mm, horizontal FOV 70°, vertical FOV 35°, diagonal FOV 85° |
Lens Mount | M12 |
Iris Type | Fixed |
Aperture | F1.6 |
PTZ | |
Movement Range (Pan) | 0° to 345° |
Movement Range (Tilt) | 0° to 80° |
Pan Speed | Up to 25°/s |
Tilt Speed | Up to 20°/s |
DORI | |
DORI | 2.8 mm, D: 68 m, O: 27 m, R: 13 m, I: 6 m 4 mm, D: 100 m, O: 39 m, R: 20 m, I: 10 m |
Illuminator | |
Supplement Light Type | IR, White Light |
Supplement Light Range | Up to 30 m |
Smart Supplement Light | Yes |
IR Wavelength | 850 nm |
Video | |
Main Stream | 50 Hz: 20 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 20 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (768 x 432) 60 Hz: 30 fps (768 x 432) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264, Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile, Main Profile, High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Bit Rate Control | CBR, VBR |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream |
Scalable Video Coding (SVC) | H.264 and H.265 encoding |
Audio | |
Audio Type | Mono sound |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Compression | G.711/AAC-LC |
Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711ulaw)/16 to 64 Kbps (AAC-LC) |
Network | |
API | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, watermark, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface, RTP/RTSP over HTTPS, security audit log, TLS 1.2, TLS 1.3, host authentication (MAC address) |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
Protocols | TCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, DDNS, HTTP, RTP, RTCP, RTSP, NTP, IGMP, IPv4, IPv6, UDP, QoS, SMTP, SNMP |
User/Host | Up to 32 users 3 user levels: administrator, operator, and user |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect |
Web Browser | Local service: IE11, Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+ |
Mobile Communication | |
Standard | LTE-TDD, LTE-FDD |
Frequency | EU: LTE-FDD: B1/3/5/7/8/20/28 IN: LTE-FDD: B1/3/5/8 LTE-TDD: B34/38/39/40/41 LA: LTE-FDD: B2/3/4/5/7/8/28/66 NA: LTE-FDD: B2/4/5/12/13/17/66/71 |
Uplink and Downlink Data Rate | EU: uplink: 5.1 Mbps, downlink: 10.3 Mbps IN: uplink: 5.1 Mbps, downlink: 10.3 Mbps LA: uplink: 5.1 Mbps, downlink: 10.3 Mbps NA: uplink: 50 Mbps, downlink: 150 Mbps |
SIM Card Type | Nano SIM |
Image | |
Wide Dynamic Range (WDR) | Digital WDR |
SNR | ≥ 52 dB |
Privacy Mask | 4 programmable polygon privacy masks |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Settings | Saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance, adjustable by client software or web browser |
Interface | |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
On-Board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 512 GB |
Built-in Microphone | 1 built-in microphone |
Built-in Speaker | Max. power consumption: 1.5 W, max. sound pressure level: 10 cm: 95 dB |
Reset Key | Yes |
Event | |
Basic Event | Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)),video tampering alarm,exception |
Linkage | Upload to FTP/memory card, notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture, audible warning, flashing light, auto-tracking lite |
General | |
Power | 12 VDC ± 25%, 0.75 A, max. 9 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection, *A switching adapter is included in the package |
Material | Plastic |
Dimension | 131.9 mm × 164 mm × 312.6 mm 131.9 mm × 164 mm × 332.6 mm |
Weight | Approx. 600 g |
Storage Conditions | -30 °C to 40 °C (-22 °F to 104 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 40 °C (-22 °F to 104 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Language | English, Ukrainian |
General Function | Heartbeat, anti-banding, mirror, password protection, password reset via email |
Approval | |
EMC | CE-EMC: EN 55032:2015+A1:2020, EN 50130-4:2011+A1:2014, EN IEC 61000-3-2:2019+A1:2021, EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021, IC: ICES-003: Issue 7, KC: KN32: 2015, KN35: 2015 |
Safety | CB: IEC 62368-1: 2014+A11, CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017, BIS: IS 13252 (Part 1): 2010/IEC 60950-1: 2005 |
Environment | CE-RoHS: 2011/65/EU, WEEE: 2012/19/EU, Reach: Regulation (EC) No 1907/2006 |
Protection | IP66: IEC 60529-2013 |
Dựa trên 0 đánh giá
|
|
0% |
|
|
0% |
|
|
0% |
|
|
0% |
|
|
0% |
Sản phẩm liên quan
– Băng tần hỗ trợ: 2.4 GHz / 5 GHz
– Chuẩn kết nối: 802.11 a/b/g/n/ac
– Ăng ten: 2x ngầm / 4 dBi
– Hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải 2 MP, 1920 × 1080
– Chụp ảnh màu 24/7 với khẩu độ F1.0
– Công nghệ 3D DNR mang lại hình ảnh rõ ràng và sắc nét
– Ống kính tiêu cự cố định 2,8 mm, 3,6 mm, 6 mm
– Khoảng cách ánh sáng trắng lên đến 20 m để chụp ảnh ban đêm rực rỡ
– Một cổng cho bốn tín hiệu có thể chuyển đổi (TVI / AHD / CVI / CVBS)
– Chống nước và bụi (IP67)
– Cảm biến CMOS độ nhạy cao
– Chất lượng quay lên đến 1920 x 1080@30fps
– Ống kính tiêu cự cố định 2.8mm/4mm/6mm
– Chống nước, bụi bẩn chuẩn IP67
– Kết nối wifi – PoE (Cấp nguồn qua Ethernet)
– Giảm nhiễu kỹ thuật số 3D
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264.
– Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD, dung lượng lên đến 256GB.
– Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
– Chức năng chống báo động giả bằng cách phân biệt được người và phương tiện
– Chống nước và bụi (IP67)
– Chuẩn kết nối: 802.11 b/g/n
– Ăng ten: 2x ngoài
– Tự động nhận mạng 4G/3G: Vinaphone/ Viettel/ Mobifone. Kết nối wifi đơn giản với nút WPS, Có dãy đèn LED hiển thị trạng thái hoạt động.
Camera xoay wifi với cảm biến 1/4″ Progressive Scan CMOS |
Độ Phân giải Full HD 1920×1080 |
Ống kính 4mm@ F2.4, view angle: 85°(chéo), 75° (ngang), 45°(dọc) |
Xoay 4 chiều (góc xoay ngang: 340°, góc xoay dọc: 55°) |
Giảm nhiễu 3D DNR, cân bằng trắng BLC |
Chống ngược sáng Digital WDR |
Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD Card lên đến 256GB |
– Phát hiện chuyển động
– Cảnh báo giả mạo video
– Ngắt kết nối mạng
– Xung đột địa chỉ IP
– Đăng nhập bất hợp pháp
– Kích thước nhỏ gọn để bạn có thể kết nối Wi-Fi
– Tận hưởng tốc độ Wi-Fi 802.11ac
– Hỗ trợ băng tần kép cung cấp cho bạn băng tần 5GHz để phát trực tuyến nội dung 4K UHD trơn tru và chơi game với độ trễ thấp.
- API: ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI
- Kích Hoạt Báo Động: Phát hiện chuyển động, cảnh báo giả mạo video, đăng nhập bất hợp pháp
- Chống nhấp nháy, nhịp tim, phản chiếu, bảo vệ bằng mật khẩu, mặt nạ riêng tư, hình mờ
- Chống sét IP67, IK10, TVS 2000V
• Độ phân giải 5MP, cảm biến 1/3” CMOS, 15fps@5.0M
• Ống kính cố định 2.8 mm @ F1.6 + 12 mm @ F1.6
• Khả năng zoom kết hợp (mixed zoom) 12X, nhìn xa rõ ràng hơn
• Góc nhìn 2.8 mm: 95.3°(H) , 12 mm: 24.4°(H)
• Hỗ trợ quay quét: ngang 0-355°, dọc 0-90°
• Chuẩn nén H.265
• Chống ngược sáng HDR
• 4 chế độ sáng ban đêm: Tự động, Full Color, Hồng ngoại và tắt . Tầm xa chiếu sáng ban đêm lên đến 56m
• CBật đèn và hú còi (110dB) khi phát hiện có đối tượng xâm nhập
• Tích hợp mic và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều to rõ
Thông số sản phẩm Bộ phát sóng Wifi TP-Link AX23
* Wi-Fi siêu nhanh 1.8 Gbps – Tận hưởng truyền tải và tải xuống 4K mượt mà với tốc độ Wi-Fi siêu nhanh 1.8 Gbps.†
* Kết nối nhiều thiết bị hơn – Giao tiếp với nhiều thiết bị hơn bằng OFDMA đồng thời giảm độ trễ.‡
Thông số sản phẩm Bộ phát sóng Wifi TP-Link AX23
* Wi-Fi siêu nhanh 1.8 Gbps – Tận hưởng truyền tải và tải xuống 4K mượt mà với tốc độ Wi-Fi siêu nhanh 1.8 Gbps.†
* Kết nối nhiều thiết bị hơn – Giao tiếp với nhiều thiết bị hơn bằng OFDMA đồng thời giảm độ trễ.‡
Đánh giá
Không có đánh giá nào.